Định nghĩa gỗ xẻ là gì? Gỗ xẻ là một loại gỗ tự nhiên hay thuật ngữ Tiếng Anh gọi là Lumber, nhằm chỉ loại gỗ tròn đã được cưa thành các tấm gỗ, thanh gỗ, hoặc khúc gỗ có nhiều kích thước khác nhau, tùy thuộc vào mục đích sử dụng. Gỗ xẻ có thể sử dụng trong xây dựng, làm mộc, chế biến đồ gỗ, và nhiều ứng dụng liên quan. Ngoài ra, thuật ngữ “Lumber” thường được sử dụng tại khu vực Bắc Mỹ, trong khi tại Anh và một số quốc gia khác, nó có thể được gọi là “Timber”. Mặc dù hai loại gỗ này có sự khác biệt, cụ thể Lumber thường có kích thước tiêu chuẩn và được sử dụng trong các ứng dụng xây dựng, nội thất… Trong khi, Timber thường có kích thước lớn và được sử dụng trong các ứng dụng xây dựng, cầu đường…
Nếu căn cứ theo luật pháp Việt Nam quy định tại Khoản 2 Điều 3 Thông tư 27/2018/TT-BNNPTNT mô tả gỗ xẻ như sau: Là gỗ đã cưa hoặc xẻ, lạng hoặc bóc.
Đặc điểm của gỗ xẻ.
Gỗ xẻ là một loại vật liệu xây dựng, nội thất và sản xuất đồ trang trí được làm từ gỗ tròn đã được xẻ thành các thanh, tấm, hoặc ván. Do đó, gỗ xẻ có các đặc điểm sau đây:
- Cấu tạo: Gỗ xẻ thường bao gồm hai phần chính: lõi gỗ và vỏ cây. Lõi gỗ là phần quan trọng nhất, có độ bền và độ cứng cao hơn vỏ cây.
- Kích thước: Kích thước của gỗ xẻ có thể đa dạng, từ tấm mỏng cho đến thanh dày. Kích thước của gỗ xẻ thường được đo bằng chiều dài, chiều rộng, và độ dày.
- Thớ gỗ: Gỗ xẻ thường có thớ gỗ, cấu trúc gỗ dọc theo chiều dọc của cây. Thớ gỗ này ảnh hưởng đến độ cứng, độ dẻo, và tính thẩm mỹ của sản phẩm gỗ cuối cùng.
- Màu sắc: Màu sắc của gỗ xẻ đa dạng, tùy thuộc vào loại cây. Màu sắc của gỗ xẻ có thể từ màu trắng trong của gỗ Thông đến màu nâu đậm của gỗ Sồi.
- Độ cứng và độ bền: Độ cứng và độ bền của gỗ xẻ thay đổi tùy thuộc vào loại cây. Những loại cây như Sồi, hồng đào, và Óc Chó thường có độ cứng và độ bền cao.
- Độ nhẵn mịn: Gỗ xẻ thường có độ nhẵn tương đối thấp nếu so với gỗ cưa. Quá trình chế biến gỗ xẻ thường dẫn đến việc tạo ra các bề mặt không đồng đều, và gỗ xẻ thường có thớ gỗ nên bề mặt có thể thô ráo hơn. Tuy nhiên, điều này có thể thay đổi tùy thuộc vào quy trình xử lý bề mặt sau đó.
Ngoài các đặc điểm trên, gỗ xẻ còn có một số đặc điểm khác, chẳng hạn như:
- Khả năng chống mối mọt và mục rữa: Gỗ xẻ có khả năng chống mối mọt và mục rữa tương đối tốt, đặc biệt là các loại gỗ cứng.
- Khả năng cách nhiệt và cách âm: Gỗ xẻ có khả năng cách nhiệt và cách âm tốt, thích hợp cho các ứng dụng xây dựng.
Cách phân loại gỗ xẻ.
Gỗ xẻ có thể được phân loại dựa trên loại cây, kích thước, chất lượng và quy cách xẻ khác nhau. Sự phân loại này giúp người sử dụng tìm kiếm sản phẩm gỗ xẻ phù hợp với mục đích cụ thể của họ, bao gồm:
- Gỗ xẻ (Sawn Wood): Sản phẩm được xẻ ra từ gỗ tròn, có hình dạng và kích thước nhất định.
- Gỗ xẻ lá kim (Sawn Softwood): Sản phẩm gỗ xẻ từ các loại cây gỗ lá kim.
- Gỗ xẻ lá rộng (Sawn Hardwood): Sản phẩm gỗ xẻ từ các loại cây gỗ lá rộng.
- Gỗ xẻ xuyên tâm (Radian Sawn timber): Gỗ xẻ có một mặt theo chiều xuyên tâm.
- Gỗ xẻ tiếp tuyến (Tangential Sawn Timber): Gỗ xẻ có bề mặt rộng nhất theo chiều tiếp tuyến.
- Gỗ xẻ bọc ruột (Heart Sawn Timber): Gỗ xẻ có chứa ruột cây.
- Ván (Board): Gỗ xẻ có hai mặt song song và có chiều dày đến 60 mm.
- Phiến (Plank): Gỗ xẻ có hai mặt song song và có chiều dày trên 100 mm.
- Hộp (Sawn Timber): Gỗ xẻ dạng hộp có cạnh ngắn nhất không dưới 100 mm.
- Thanh (Bar): Hộp có chiều dày dưới 100 mm và chiều rộng không quá hai lần chiều dày.
- Bia bắp (Mining Slab): Phần xẻ ra từ gỗ tròn có mặt cắt là hình viên phân và dây của hình viên phân đó không lớn hơn 100 mm.
Về cách phân loại này, bạn có thể tham khảo theo quy định tại Khoản 1 Điều 69 của Luật Tiêu Chuẩn và Quy Chuẩn Kỹ Thuật và Điểm a Khoản 1 Điều 6 Nghị định số 127/2007/NĐ-CP ngày 1/8/2007 của Chính Phủ quy định chi tiết về thi hành một số điều của Luật Tiêu Chuẩn và Quy Chuẩn Kỹ Thuật.
Các ứng dụng của gỗ xẻ.
Gỗ xẻ có nhiều ứng dụng quan trọng, bao gồm:
- Xây dựng: Gỗ xẻ được sử dụng trong việc xây dựng các khung xà, ván sàn, và các công trình xây dựng khác. Gỗ xẻ thường được chọn vì tính bền, dễ cưa thành các kích thước và hình dạng khác nhau, và khả năng chịu lực tốt.
- Công nghiệp: Gỗ xẻ cung cấp nguyên liệu cho ngành công nghiệp chế biến gỗ, giúp sản xuất đồ gỗ và sản phẩm như ván ép, gỗ dán, và nhiều sản phẩm gỗ khác như pallet gỗ, thùng gỗ, kệ gỗ để hàng dùng cho vận chuyển hàng hoá.
- Nội thất: Gỗ xẻ thường được sử dụng để làm đồ nội thất, bao gồm bàn, ghế, và tủ quần áo, nhờ vẻ đẹp, tính thẩm mỹ, và khả năng cách nhiệt và cách âm tốt.
Ngoài các ứng dụng chính trên, gỗ xẻ còn có thể được sử dụng trong các ứng dụng khác, chẳng hạn như:
- Đồ thủ công: Gỗ xẻ có thể được sử dụng để tạo ra các sản phẩm thủ công, như đồ chơi, đồ trang trí, và các vật dụng gia đình.
- Năng lượng: Gỗ xẻ có thể được sử dụng để sản xuất nhiên liệu sinh học, chẳng hạn như củi và than củi.
- Môi trường: Gỗ xẻ có thể được sử dụng để xây dựng các công trình xanh, chẳng hạn như nhà gỗ và các công trình bền vững.
Việc sử dụng gỗ xẻ một cách có ý thức, chú trọng sự bền vững là rất quan trọng nhằm đảm bảo nguồn cung cấp gỗ cho thế hệ tương lai. Các biện pháp bền vững bao gồm khai thác gỗ có trách nhiệm và chú trọng sử dụng gỗ tái chế.